Tỉnh thành | biển số xe | ma sodt ban |
An Giang | 67 | 0763 |
Bà Rịa Vũng Tàu | 72 | 0643 |
Bạc Liêu | 94 | 0781 |
Bắc Cạn | 97 | 0281 |
Bắc Giang | 98(so cu~13) | 0240 |
Bắc Ninh | 99(so cu~13) | 0241 |
Bến Tre | 71 | 0753 |
Bình Dương | 61 | 0650 |
Bình Định | 77 | 0563 |
Bình Phước | 93 | 0651 |
Bình Thuận | 86 | 0623 |
Cà Mau | 69 | 0780 |
Cao Bằng | 11 | 0263 |
Cần Thơ | 65 | 0710 |
Đà Nẵng | 43 | 0511 |
Đắc Lăk | 47 | 0500 |
Đắc Nông | 48 | 0501 |
Điện Biên | 27 | 0233 |
Đồng Nai | 61,39-(Biên Hòa 39) | 0613 |
Đồng Tháp | 66 | 0673 |
Gia Lai | 81 | 0593 |
HÀ Giang | 23 | 0219 |
Hà Nam | 90 | 0351 |
Hà Nội | 29 đến 33+40 | 043 |
Hà Tĩnh | 38 | 0393 |
Hải Dương | 34 | 0320 |
Hải Phòng | 15,16 | 0313 |
Hậu Gíng | 95 | 0711 |
Hòa Bình | 28 | 0218 |
Tp HCM | 50 đến 59 | 083 |
Hưng Yên | 89 | 321 |
Khánh Hòa | 79 | 0583 |
Kiên Giang | 68 | 0773 |
Kon Tum | 82 | 0603 |
Lai Châu | 25 | 0233 |
Lạng Sơn | 12 | 0253 |
Lào Cai | 24 | 0203 |
Lâm Đồng | 49 | 0633 |
Long An | 62 | 0723 |
Nam Định | 18 | 0350 |
Nghệ An | 37 | 0383 |
Ninh Bình | 35 | 030 |
Ninh Thuận | 85 | 0683 |
Phú Thọ | 19 | 0210 |
Phú Yên | 78 | 0573 |
Quảng Bình | 73 | 0523 |
Quảng Nam | 92 | 0510 |
Quảng Ngãi | 76 | 0553 |
Quảng Ninh | 14 | 033 |
Quảng Trị | 74 | 0533 |
Sóc Trăng | 83 | 0793 |
Sơn La | 26 | 0223 |
Tây Ninh | 70 | 0663 |
Thái Bình | 17 | 0363 |
Thái nguyên | 20 | 0283 |
Thanh Hóa | 36 | 0373 |
Thừa Thiên Huế | 75 | 0543 |
Tiền Giang | 63 | 0733 |
TRà Vinh | 84 | 0743 |
Tuyên Quang | 22 | 0273 |
Vĩnh Long | 64 | 0703 |
Vĩnh Phúc | 88 | 0211 |
Yên Bái | 21 | 0293 |